tuyên ngôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyên ngôn+
- Bác Hồ đọc tuyên ngôn độc lập
+ noun
- proclamation, declaration
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyên ngôn"
- Những từ có chứa "tuyên ngôn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
propaganda declaration deliverance verdict statement proclaim affidavit declare agip prop proclaimation more...
Lượt xem: 474